Có 2 kết quả:

餕餡 jùn xiàn ㄐㄩㄣˋ ㄒㄧㄢˋ馂馅 jùn xiàn ㄐㄩㄣˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stuffing
(2) force-meat
(3) filling, e.g. in 包子[bao3 zi5] or 饺子[jiao3 zi5]

Từ điển Trung-Anh

(1) stuffing
(2) force-meat
(3) filling, e.g. in 包子[bao3 zi5] or 饺子[jiao3 zi5]